IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. Mục tiêu chính của IFRS là tạo ra một hệ thống báo cáo tài chính thống nhất và minh bạch, giúp các doanh nghiệp trên toàn cầu dễ dàng so sánh, phân tích và ra quyết định đầu tư. IFRS được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, đặc biệt là trong các giao dịch xuyên biên giới.
Lịch sử và phát triển của IFRS
IFRS được phát triển từ những tiêu chuẩn kế toán quốc tế trước đó (IAS - International Accounting Standards) và bắt đầu có ảnh hưởng lớn từ những năm 2000 khi Liên minh Châu Âu yêu cầu tất cả các công ty niêm yết áp dụng IFRS trong báo cáo tài chính (BCTC). Kể từ đó, IFRS đã được chấp nhận và áp dụng ở hơn 140 quốc gia, bao gồm các quốc gia lớn như Australia, Canada, Nhật Bản, và nhiều quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu.
Lợi ích của IFRS
1. Tính minh bạch: IFRS yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về tình hình tài chính của đơn vị, giúp nâng cao sự minh bạch trong BCTC.
2. So sánh toàn cầu: IFRS tạo điều kiện cho các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính, cũng như so sánh hiệu quả của các công ty trên toàn thế giới, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.
3. Tiết kiệm chi phí: Các doanh nghiệp hoạt động tại nhiều quốc gia không cần phải lập BCTC theo từng tiêu chuẩn quốc gia khác nhau, giảm thiểu chi phí và thời gian.
Các nguyên tắc cơ bản của IFRS
• Nguyên tắc liên tục: Các doanh nghiệp phải lập BCTC dựa trên giả định rằng họ sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
• Nguyên tắc thận trọng: Các doanh nghiệp phải luôn đánh giá các yếu tố không chắc chắn, như các khoản phải thu, để tránh đánh giá quá cao tài sản.
• Nguyên tắc phản ánh đúng: BCTC phải phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp, không chỉ về mặt hình thức mà còn về bản chất kinh tế.
Lợi ích cho việc áp dụng IFRS tại Việt Nam
Việc chuyển đổi và áp dụng BCTC theo chuẩn IFRS mang lại cho Việt Nam rất nhiều lợi ích nổi bật:
• Tham gia vào “ngôn ngữ” chung của ngành Tài chính kế toán toàn cầu.
IFRS được coi là “ngôn ngữ kế toán” chung của mọi quốc gia trên thế giới. Qua ngôn ngữ này cơ quan quản lý thuận tiện kiểm tra, giám sát tài chính của các doanh nghiệp & kế toán. Giúp kiểm toán viên tại Việt Nam có thể hiểu, đánh giá và có sự so sánh thông tin giữa các đơn vị nhanh chóng, dễ dàng hơn.
• Bước đệm để tạo dựng khuôn khổ pháp lý chuẩn quốc tế
Lợi ích trực tiếp nhất mà doanh nghiệp không thể bỏ qua khi áp dụng IFRS là điều kiện để được niêm yết trên thị trường quốc tế, đồng thời nhận được các khoản ưu đãi từ Ngân hàng thế giới. Quỹ tiền tệ quốc tế tạo ra khuôn khổ pháp lý chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam.
• Nâng cao tính minh bạch và trung thực của BCTC
Những mục trong BCTC theo yêu cầu của chuẩn mực IFRS phải được ghi nhận và trình bày theo bản chất, giúp giảm ngừa tác động của các hình thức giao dịch đến phương pháp kế toán. Song song với đó, cũng tạo nên sự trực quan, dễ so sánh giữa BCTC của doanh nghiệp Việt Nam với các doanh nghiệp còn lại trên thế giới.
Thách thức khi áp dụng IFRS tại Việt Nam
Hiện tại, thị trường tài chính & vốn ở Việt Nam chưa phát triển tương ứng với tiềm năng khi áp dụng IFRS vì chưa có đầy đủ các công cụ tài chính. Từ đó, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức:
Thách thức 1: Khác biệt giữa IFRS và VAS khi tính lợi nhuận chịu thuế.
Theo Quyết định 345/QĐ-BTC: Doanh nghiệp phải trình bày, thuyết minh chi tiết về báo cáo tài chính đối với các nội dung khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (nếu có). Doanh nghiệp thực hiện việc kê khai, nộp thuế theo quy định của pháp luật về thuế”.
Từ đó nảy sinh ra khó khăn đầu tiên khi áp dụng IFRS là cách tính lợi nhuận chịu thuế như thế nào?
Hiện nay vẫn chưa có câu trả lời cho câu hỏi trên một cách minh xác. Dù thuế có những quy định riêng giữa công thức tính doanh thu - chi phí, cũng có những khác biệt về thời điểm và cách ghi nhận song vẫn bị ảnh hưởng trực tiếp khi tham chiếu với VAS: sử dụng lợi nhuận trên sổ kế toán VAS là cơ sở điều chỉnh các thu nhập - chi phí hợp lệ với chứng từ kế toán, từ đó tính được lợi nhuận tính thuế.
Nhưng nếu chuyển đổi IFRS, hoàn toàn khác so với VAS thì lợi nhuận tính thuế sẽ tham chiếu theo quy tắc nào? Và rất có thể doanh nghiệp vẫn phải duy trì song song các báo cáo theo cả 2 chuẩn mực IFRS & VAS để giảm thiểu rủi ro.
Thách thức 2: Vẫn còn một bộ phận các doanh nghiệp không muốn công khai tình hình tài chính. Việc minh bạch hóa thông tin tài chính cũng đồng nghĩa với việc nâng cao trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp từ đó gây ra tâm lý còn e dè cho một số đối tượng hoạt động kém hiệu quả bởi sẽ khó lòng có được một BCTC khả quan để công bố cho Nhà đầu tư, công chúng như hiện tại bởi sẽ ảnh hưởng đến giá trị chứng khoán, xếp hạng doanh nghiệp hay điều kiện niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Thách thức 3: Con người - kỹ năng - công cụ mới. Con người là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của việc chuyển đổi IFRS: cần chủ động xây dựng cơ cấu tổ chức, biểu mẫu, quy trình hoặc những giải pháp tự động uy tín đón đầu làn sóng chuyển đổi IFRS, điều này có thành công hay không phụ thuộc lớn vào đội ngũ nhân sự của các doanh nghiệp.
Ngoài ra, một rào cản nữa là IFRS được soạn thảo bằng Tiếng Anh gây khó khăn cho kế toán, kiểm toán viên, nhà đầu tư và doanh nghiệp Việt Nam khi trình độ sử dụng ngoại ngữ còn chưa đồng đều.
Thách thức 4: Các văn bản quy phạm pháp luật chưa thực sự rõ ràng. Chính sách thuế, chuẩn mực BCTC và cơ chế tài chính là 03 văn bản quy phạm pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến công tác tài chính của doanh nghiệp, gây ra sự thiếu nhất quán trong việc áp dụng. Do đó, áp dụng IFRS ở Việt Nam sẽ gặp không ít khó khăn.
Kết luận:
Việc áp dụng IFRS không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và sự tin cậy trong báo cáo tài chính mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư. IFRS là nỗ lực thay đổi từ hòa hợp sang hội tụ. Mặc dù việc chuyển đổi từ các chuẩn mực kế toán quốc gia sang IFRS đòi hỏi một quá trình dài và chi phí chuyển đổi lớn, nhưng lợi ích lâu dài mà IFRS mang lại là không thể phủ nhận. Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, IFRS đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống tài chính quốc tế ổn định và hiệu quả./.
Nguồn: Sưu tầm và tài liệu tập huấn IFRS của TKV
Tác giả: Trần Thị Thu Thủy